Mục lục
IELTS (International English Language Testing System)
IELTS là một trong những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh phổ biến và uy tín nhất trên thế giới. Bài thi được đồng tổ chức bởi Hội đồng Anh (British Council), IDP: IELTS Australia và Cambridge Assessment English.
Hiện nay, chứng chỉ IELTS đã được hơn 11.000 tổ chức tại 140 quốc gia công nhận, bao gồm trường đại học, tổ chức giáo dục, cơ quan chính phủ và doanh nghiệp. Đây là tấm “hộ chiếu ngôn ngữ” quan trọng dành cho những ai muốn du học, làm việc hoặc định cư ở nước ngoài.
Cấu trúc bài thi IELTS
Bài thi gồm 4 kỹ năng, thời gian làm bài khoảng 2 giờ 45 phút:
Listening (Nghe) – 30 phút
- 4 phần, 40 câu hỏi
- Nghe hội thoại và bài nói thực tế
Reading (Đọc) – 60 phút
- 40 câu hỏi
- IELTS Academic: 3 bài đọc học thuật
- IELTS General: 3–4 đoạn văn từ tình huống đời sống
Writing (Viết) – 60 phút
- 2 task:
- Task 1: Mô tả biểu đồ / viết thư
- Task 2: Viết bài luận ngắn (250 từ)
Speaking (Nói) – 11–14 phút
- 3 phần: Giới thiệu – Thảo luận cá nhân – Hội thoại mở rộng
Thang điểm IELTS
- Điểm được tính theo thang từ 0.0 – 9.0
- Mỗi kỹ năng có điểm riêng, sau đó tính Overall Band Score (trung bình cộng)
Các mốc điểm phổ biến:
- 5.5 – 6.0: yêu cầu đầu vào nhiều trường đại học quốc tế
- 6.5 – 7.0: đủ điều kiện du học ở Anh, Úc, Mỹ, Canada
- 7.5+: lợi thế lớn khi xin học bổng, việc làm và định cư
Vì sao nên thi IELTS?
- Du học: IELTS Academic là điều kiện bắt buộc cho hầu hết các trường ĐH quốc tế.
- Làm việc: Nhiều công ty nước ngoài yêu cầu chứng chỉ IELTS.
- Định cư: IELTS General được các nước Anh, Úc, Canada, New Zealand công nhận trong hồ sơ định cư.
- Phát triển bản thân: Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.
Kết luận
Kỳ thi IELTS không chỉ là một bài kiểm tra ngôn ngữ, mà còn là bước đệm quan trọng mở ra cơ hội học tập và làm việc toàn cầu.

📋 Bình luận (3)
✍️ Để lại bình luận
Chia sẻ suy nghĩ của bạn về bài viết này